Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỉn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ḭn
˧˩˧
in
˧˩˨
ɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
in
˧˩
ḭʔn
˧˩
Động từ
sửa
ỉn
Từ
mô phỏng
tiếng
lợn
kêu
nhỏ khi
đòi
ăn
.
Con lợn đói cứ chốc chốc lại
ỉn
lên một tiếng.
Tham khảo
sửa
Ỉn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam