Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ใช่
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ใช่
au
d͡ʑ ˋ
Âm vị
ไช่
ai
d͡ʑ ˋ
Chuyển tự
Paiboon
châi
Viện Hoàng gia
chai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/t͡ɕʰaj˥˩/
(
V
)
Tính từ
sửa
ใช่
đúng
Đồng nghĩa
sửa
ถูก
ถูกต้อง