स्तृ
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- স্তৃ (Chữ Assamese)
- ᬲ᭄ᬢᬺ (Chữ Balinese)
- স্তৃ (chữ Bengal)
- 𑰭𑰿𑰝𑰴 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀲𑁆𑀢𑀾 (Chữ Brahmi)
- သ္တၖ (Chữ Burmese)
- સ્તૃ (Chữ Gujarati)
- ਸੑਤ੍ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌸𑍍𑌤𑍃 (Chữ Grantha)
- ꦱ꧀ꦠꦽ (Chữ Javanese)
- ಸ್ತೃ (Chữ Kannada)
- ស្ត្ឫ (Chữ Khmer)
- ສ຺ຕ຺ຣິ (Chữ Lao)
- സ്തൃ (Chữ Malayalam)
- ᠰᢠᡵᡳ (Chữ Manchu)
- 𑘭𑘿𑘝𑘵 (Chữ Modi)
- ᠰᢐᠷᢈ (Chữ Mongolian)
- 𑧍𑧠𑦽𑧖 (Chữ Nandinagari)
- 𑐳𑑂𑐟𑐺 (Chữ Newa)
- ସ୍ତୃ (Chữ Odia)
- ꢱ꣄ꢡꢺ (Chữ Saurashtra)
- 𑆱𑇀𑆠𑆸 (Chữ Sharada)
- 𑖭𑖿𑖝𑖴 (Chữ Siddham)
- ස්තෘ (Chữ Sinhalese)
- 𑪁 𑪙𑩫𑩙 (Chữ Soyombo)
- స్తృ (Chữ Telugu)
- สฺตฺฤ (Chữ Thai)
- སྟྲྀ (Chữ Tibetan)
- 𑒮𑓂𑒞𑒵 (Chữ Tirhuta)
- 𑨰𑩇𑨙𑨼𑨉 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa(danh từ): Từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hstā́ (“sao”) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂stḗr (“sao”). Cùng gốc với tiếng Avesta 𐬯𐬙𐬀𐬭 (star), tiếng Latinh stella, tiếng Hy Lạp cổ ἀστήρ (astḗr), tiếng Anh cổ steorra (tiếng Anh star).
Danh từ
sửaस्तृ (stṛ́) thân từ, gđ
Biến cách
sửaBiến cách ṛ-stem giống đực của स्तृ (stṛ́) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | स्ता stā́ |
स्तारौ / स्तारा¹ stā́rau / stā́rā¹ |
स्तारः stā́raḥ |
Voc. | स्तः stáḥ |
स्तारौ / स्तारा¹ stā́rau / stā́rā¹ |
स्तारः stā́raḥ |
Acc. | स्तारम् stā́ram |
स्तारौ / स्तारा¹ stā́rau / stā́rā¹ |
स्तॄन् stṝ́n |
Ins. | स्त्रा strā́ |
स्तृभ्याम् stṛ́bhyām |
स्तृभिः stṛ́bhiḥ |
Dat. | स्त्रे stré |
स्तृभ्याम् stṛ́bhyām |
स्तृभ्यः stṛ́bhyaḥ |
Abl. | स्तुः stúḥ |
स्तृभ्याम् stṛ́bhyām |
स्तृभ्यः stṛ́bhyaḥ |
Gen. | स्तुः stúḥ |
स्त्रोः stróḥ |
स्तॄणाम् stṝṇā́m |
Loc. | स्तरि stári |
स्त्रोः stróḥ |
स्तृषु stṛ́ṣu |
Ghi chú |
|
Từ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Khowar: استاری (istári)
Gốc từ
sửaस्तृ (stṛ)
- Dạng thay thế của स्तॄ (stṝ)