Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

яхта gc

  1. (спорт.) [chiếc] thuyền buồm.
  2. (небольшое прогулочное судно) [chiếc] thuyền chơi, du thuyền.

Tham khảo

sửa