Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ягоник

  1. (мест) nơiquả mọng
  2. (культивируемый) vườn cây quả mọng.
  3. (ягодный куст) cây quả mọng.
  4. (thông tục)(о человеке) người trồng cây quả mọng
  5. (продавец) người bán quả mọng

Tham khảo

sửa