ягоник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ягоник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jágonik |
khoa học | jagonik |
Anh | yagonik |
Đức | jagonik |
Việt | iagonic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaягоник gđ
- (мест) nơi có quả mọng
- (культивируемый) vườn cây quả mọng.
- (ягодный куст) cây quả mọng.
- (thông tục)(о человеке) — người trồng cây quả mọng
- (продавец) người bán quả mọng
Tham khảo
sửa- "ягоник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)