являть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của являть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | javlját' |
khoa học | javljat' |
Anh | yavlyat |
Đức | jawljat |
Việt | iavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaявлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: явить) ‚(В)
- Biểu lộ, tỏ ra, biểu hiện.
- являть собой пример патриотизма — tỏ rõ tấm gươnh yêu nước
- явить себя героем — tỏ ra (biểu lộ mình) là người anh hùng
Tham khảo
sửa- "являть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)