юркнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của юркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jurknút' |
khoa học | jurknut' |
Anh | yurknut |
Đức | jurknut |
Việt | iurcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
юркнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "юркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)