Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

юркий

  1. Tinh nhanh, nhanh nhẹn, lanh lẹ, lanh lợi, nhanh chai.
    юркий как белка — nhanh như sóc

Tham khảo

sửa