юнкер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юнкер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júnker |
khoa học | junker |
Anh | yunker |
Đức | junker |
Việt | iunker |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюнкер gđ (, 1c)
- (в Пруссии) [người] gioong-ke, địa chủ.
- (в дореволюционной России) học sinh trường sĩ quan, học sinh võ quan.
Tham khảo
sửa- "юнкер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)