юла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | julá |
khoa học | jula |
Anh | yula |
Đức | jula |
Việt | iula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1a2 юла gc
- (волчок) [con] quay, [cái] cù, vụ.
- перен. (thông tục) — (о вертлявом человеке) — người hiếu động, người không ngồi yên một chỗ được
Tham khảo
sửa- "юла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)