Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ювелир

  1. (мастер) [người] thợ kim hoàn, thợ kim ngọc, thợ bạc
  2. (торговец) người bán kim hoàn, người bán kim ngọc.

Tham khảo sửa