эпизодический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эпизодический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epizodíčeskij |
khoa học | èpizodičeskij |
Anh | epizodicheski |
Đức | episoditscheski |
Việt | epidođitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэпизодический
- (случайный) tình cờ, ngẫu nhiên
- (нерегулярный) không thường xuyên; tạm thời.
- эпизодическая роль — vai phụ
Tham khảo
sửa- "эпизодический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)