Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эпизодический

  1. (случайный) tình cờ, ngẫu nhiên
  2. (нерегулярный) không thường xuyên; tạm thời.
    эпизодическая роль — vai phụ

Tham khảo

sửa