энтузиазм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của энтузиазм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | entuziázm |
khoa học | èntuziazm |
Anh | entuziazm |
Đức | entusiasm |
Việt | entudiadm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэнтузиазм gđ
- (Sự, lòng) Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình, nhiệt tâm.
- проявлять энтузиазм — tỏ rõ nhiệt tình
- делать что-л. с энтузиазмом — nhiệt tình (hăng hái, phấn khởi) làm việc gì
Tham khảo
sửa- "энтузиазм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)