электростанция

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

электростанция gc

  1. Nhà máy điện, trạm phát điện, nhà đèn.
    тепловая электростанция — nhà máy nhiệt điện
    дизельная электростанция — nhà máy điện điêzen

Tham khảo sửa