электростанция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электростанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrostáncija |
khoa học | èlektrostancija |
Anh | elektrostantsiya |
Đức | elektrostanzija |
Việt | electroxtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлектростанция gc
- Nhà máy điện, trạm phát điện, nhà đèn.
- тепловая электростанция — nhà máy nhiệt điện
- дизельная электростанция — nhà máy điện điêzen
Tham khảo
sửa- "электростанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)