Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà đèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ɗɛ̤n
˨˩
ɲaː
˧˧
ɗɛŋ
˧˧
ɲaː
˨˩
ɗɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ɗɛn
˧˧
Danh từ
sửa
nhà đèn
(
Từ cũ
)
Nhà máy
phát điện
nhỏ,
cung cấp
điện
cho một
thành phố
,
thị xã
.
Đồng nghĩa
sửa
nhà máy đèn