Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

электричество gt

  1. Điện, điện khí; (ток) [dòng] điện; (электроэнергия) điện lực, điện năng.
    динамическое электричество — động điện
    грозовое электричество — điện sét
  2. (освещение) điện, [sự] thắp điện.

Tham khảo

sửa