электричество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электричество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektríčestvo |
khoa học | èlektričestvo |
Anh | elektrichestvo |
Đức | elektritschestwo |
Việt | electritrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлектричество gt
- Điện, điện khí; (ток) [dòng] điện; (электроэнергия) điện lực, điện năng.
- динамическое электричество — động điện
- грозовое электричество — điện sét
- (освещение) điện, [sự] thắp điện.
Tham khảo
sửa- "электричество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)