эксцесс
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эксцесс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekscéss |
khoa học | èkscess |
Anh | ekstsess |
Đức | ekszess |
Việt | ecxtxexx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эксцесс gđ
Tham khảo sửa
- "эксцесс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)