эксцентрический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эксцентрический

  1. (театр.) Hài hước.
  2. (мат.) Lệch tâm.
  3. (причудливый) ngông, rởm, kỳ quặc.

Tham khảo

sửa