экземпляр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экземпляр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzempljár |
khoa học | èkzempljar |
Anh | ekzemplyar |
Đức | eksempljar |
Việt | ecdempliar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкземпляр gđ
- (документа, книги и т. п. ) bản, cuốn, quyển.
- в двух экземплярах — thành (làm, làm thành) hai bản
- (о животном, растении) vật mẫu, mẫu vật, mẫu, tiêu bản.
Tham khảo
sửa- "экземпляр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)