щипцы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щипцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščipcý |
khoa học | ščipcy |
Anh | shchiptsy |
Đức | schtschipzy |
Việt | siptxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщипцы số nhiều ((скл. как м. 5*b))
- (Cái) Kìm, kẹp, cặp.
- щипцы для орехов — [cái] bàn xiết
- щипцы для завивки — cái cặp (kẹp) uốn tóc
- хирургические щипцы — [cái] kẹp mổ
- акушерские щипцы — [cái] cặp thai
Tham khảo
sửa- "щипцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)