щелевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щелевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščelevój |
khoa học | ščelevoj |
Anh | shchelevoy |
Đức | schtschelewoi |
Việt | selevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaщелевой горн
Tham khảo
sửa- "щелевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)