щеколда
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của щеколда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščekólda |
khoa học | ščekolda |
Anh | shchekolda |
Đức | schtschekolda |
Việt | secolđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
щеколда gc
Tham khảo sửa
- "щеколда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)