шёлкомотание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шёлкомотание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šolkomotánije |
khoa học | šëlkomotanie |
Anh | sholkomotaniye |
Đức | scholkomotanije |
Việt | solcomotaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшёлкомотание gt
Tham khảo
sửa- "шёлкомотание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)