шуточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шуточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šútočnyj |
khoa học | šutočnyj |
Anh | shutochny |
Đức | schutotschny |
Việt | sutotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшуточный
- Bông đùa, khôi hài, hài hước, trào lộng, vui nhộn.
- шуточная песня — bài hất hài hước, bài hát trào lộng
- дело не шуточное — việc quan trọng lắm, việc tối hệ trọng, to chuyện đó chứ có phải chơi đau!
Tham khảo
sửa- "шуточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)