шуршать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шуршать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šuršát' |
khoa học | šuršat' |
Anh | shurshat |
Đức | schurschat |
Việt | sursat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшуршать Thể chưa hoàn thành
- (Kêu) Sột soạt, xào xạc, loạt xoạt, sào sạo, lạo sạo; (Т) làm sột soạt, làm xào xạc, làm loạt xoạt.
- листья шуршатьат под ногами — lá sột soạt(xào xạc) dưới chân
- песок шуршатьит под ногами — cát sột soạt(lạo sạo) dưới chân
- шуршать бумагой — làm sột xoạt tờ giấy
Tham khảo
sửa- "шуршать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)