Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔt˨˩ swa̰ːʔt˨˩lwa̰ːk˨˨ swa̰ːk˨˨lwaːk˨˩˨ swaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwat˨˨ swat˨˨lwa̰t˨˨ swa̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

loạt xoạt

  1. Tiếng hay vải chạm vào nhau.
    Mặc quần áo mới đi kêu loạt xoạt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa