штопор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штопор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štópor |
khoa học | štopor |
Anh | shtopor |
Đức | schtopor |
Việt | stopor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaштопор gđ
- (Cái) Rút nút chai, ruột gà mở nút chai.
- ав. — (фигура пилатожа) — [kiểu, hình] bay xoáy, xuống xoắn ốc; (падение самолёта) — [trạng thái] xoáy ốc, xoắn ốc
- входить в штопор — а) — (преднамеренно) xuống theo kiểu xoáy ốc(xoắn ốc); б) непроизвольно) — bị rơi xoáy ốc(xoắn ốc)
Tham khảo
sửa- "штопор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)