Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шпация gc

  1. (полигр.) Etpat, miếng chèn khoảng cách (giữa các chữ).
    разбить на шпацияи — sắp cách ra, sắp thưa ra, mới rộng etpat, chừa khoảng cách

Tham khảo

sửa