шпация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шпация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špácija |
khoa học | špacija |
Anh | shpatsiya |
Đức | schpazija |
Việt | spatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшпация gc
- (полигр.) Etpat, miếng chèn khoảng cách (giữa các chữ).
- разбить на шпацияи — sắp cách ra, sắp thưa ra, mới rộng etpat, chừa khoảng cách
Tham khảo
sửa- "шпация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)