шпарить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шпарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špárit' |
khoa học | šparit' |
Anh | shparit |
Đức | schparit |
Việt | sparit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшпарить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "шпарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)