шлифовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шлифовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šlifovát' |
khoa học | šlifovat' |
Anh | shlifovat |
Đức | schlifowat |
Việt | sliphovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшлифовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Mài, mài nhẵn, rà nhẵn, mài bóng; (шкуркой) đánh giấy ráp, đánh giấy nhám.
- переч. — (совершенствовать) trau chuốt, trau dồi, gọt giũa, rèn giũa, rèn luyện
- шлифовать стиль — trau chuốt lời văn, gọt giũa bút pháp
Tham khảo
sửa- "шлифовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)