Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шифровка gc

  1. (действие) [sự] viết mật mã, mã hóa, viết bằng mật mã, viết thành mật mã.
  2. (thông tục) (текст) bảng mật mã.

Tham khảo sửa