Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шипение gt

  1. (Tiếng) Xuýt, rít; xèo xèo, lèo xèo, lép bép, xèo; suỵt, xuỵt; thì thầm, thì thào, rì rầm, lẩm bẩm, lầm bầm, lầu nhầu (ср. шипеть ).

Tham khảo sửa