Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шестичасовой

  1. (продолжающийся шесть часов) [lâu] sáu giờ, sáu tiếng đồng hồ.
  2. (о поезде и т. п. ) (thông tục) lúc sáu giờ.

Tham khảo

sửa