Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

шельмоватый (прост.)

  1. Láu lỉnh, láu cá, tráo trở, bịp bợm, tháu cáy, xảo trá, lừa lọc, lọc lừa.

Tham khảo sửa