Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шахта gc

  1. (место добычи) hầm mỏ, giếng mỏ, hầm lò, mỏ.
    угольная шахта — mỏ than
  2. (колодец, ствол) giếng, nòng.

Tham khảo sửa