Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шатать Thể chưa hoàn thành

  1. Lúc lắc, lung lay, lay động, lay chuyển, lay, lắc.
    безл.:
    его шататьет — nó đi lảo đảo, ông ta đi lắc lư, anh ta đi chệnh choạng

Tham khảo

sửa