шатать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шатать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šatát' |
khoa học | šatat' |
Anh | shatat |
Đức | schatat |
Việt | satat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшатать Thể chưa hoàn thành
- Lúc lắc, lung lay, lay động, lay chuyển, lay, lắc.
- безл.:
- его шататьет — nó đi lảo đảo, ông ta đi lắc lư, anh ta đi chệnh choạng
Tham khảo
sửa- "шатать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)