Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шальной

  1. (thông tục) (безумный) điên, điên cuồng, điên dại, mất trí, mất hồn.
  2. (взбалмошный) gàn dở, đồng bóng, bốc đồng.
    шальная пуля — [viên, hòn] đạn lạc, đạn vô tình, đạn tình cờ
    шальные деньги — của giời ơi, của trời ơi, của phù vân

Tham khảo

sửa