шальной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шальной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šal'nój |
khoa học | šal'noj |
Anh | shalnoy |
Đức | schalnoi |
Việt | salnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшальной
- (thông tục) (безумный) điên, điên cuồng, điên dại, mất trí, mất hồn.
- (взбалмошный) gàn dở, đồng bóng, bốc đồng.
- шальная пуля — [viên, hòn] đạn lạc, đạn vô tình, đạn tình cờ
- шальные деньги — của giời ơi, của trời ơi, của phù vân
Tham khảo
sửa- "шальной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)