шагом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шагом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šágom |
khoa học | šagom |
Anh | shagom |
Đức | schagom |
Việt | sagom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaшагом
- Bước một; (о лощадях тж. ) đi bước một, đi chậm.
- идти шагом — đi bước một, đi thong thả
- шагом марш! — bước đều, bước!; đi đều, bước!
Tham khảo
sửa- "шагом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)