шагать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šagát' |
khoa học | šagat' |
Anh | shagat |
Đức | schagat |
Việt | sagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшагать Thể chưa hoàn thành
- Bước.
- (размеренным шагом) đi bước một, đi thong thả, bước đi.
- перен. (thông tục) — (развиваться) tiến bước, tiến bộ, phát triển
- быстро шагать по пути прогресса — nhanh chóng tiến bước (phát triển) trên con đường tiến bộ
- (через В. ) (переступать) bước qua.
Tham khảo
sửa- "шагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)