Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

чёрточка gc

  1. Đường nhỏ, nét nhỏ, vạch con, gạch con.
  2. (дефис) [cái] gạch nối, dấu nối.
  3. (характера) đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét.

Tham khảo sửa