чумазый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чумазый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čumázyj |
khoa học | čumazyj |
Anh | chumazy |
Đức | tschumasy |
Việt | trumady |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчумазый
Tham khảo
sửa- "чумазый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)