чудить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudít' |
khoa học | čudit' |
Anh | chudit |
Đức | tschudit |
Việt | truđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчудить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
sửa- "чудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)