Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чудак

  1. Người gàn dở, dở hơi, dớ dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng.
    какой вы чудак! — anh thận là lạ lùng (lạ kỳ, kỳ khôi, kỳ) quá!
    чудак-человек шутл. — tay gàn bát sách
    чудак корнить чудака — làm bộ dở hơi, giả dạng tàng tàng

Tham khảo

sửa