чудак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudák |
khoa học | čudak |
Anh | chudak |
Đức | tschudak |
Việt | truđac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчудак gđ
- Người gàn dở, dở hơi, dớ dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, lạ lùng.
- какой вы чудак! — anh thận là lạ lùng (lạ kỳ, kỳ khôi, kỳ) quá!
- чудак-человек — шутл. — tay gàn bát sách
- чудак корнить чудака — làm bộ dở hơi, giả dạng tàng tàng
Tham khảo
sửa- "чудак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)