чувственность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чувственность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúvstvennost' |
khoa học | čuvstvennost' |
Anh | chuvstvennost |
Đức | tschuwstwennost |
Việt | truvxtvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чувственность gc
Tham khảo sửa
- "чувственность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)