Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

читательский

  1. (Thuộc về) Người đọc, độc giả, bạn đọc.
    читательская конференция — [cuộc] hội nghị độc giả, họp mặt bạn đọc

Tham khảo sửa