Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạn đọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔn
˨˩
ɗa̰ʔwk
˨˩
ɓa̰ːŋ
˨˨
ɗa̰wk
˨˨
ɓaːŋ
˨˩˨
ɗawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˨˨
ɗawk
˨˨
ɓa̰ːn
˨˨
ɗa̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
bạn đọc
Người
đọc
sách
,
báo
,
tạp chí
;
còn
gọi là
độc giả
.
Ý kiến
bạn đọc
.
Được
bạn đọc
yêu thích.
Tham khảo
sửa
"
bạn đọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)