чистосердечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чистосердечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistoserdéčnyj |
khoa học | čistoserdečnyj |
Anh | chistoserdechny |
Đức | tschistoserdetschny |
Việt | trixtoxerđetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчистосердечный
- Chân thành, thành khẩn, thành thật, cởi mở, chí thành.
- чистосердечное признание — sự thú nhận thành khẩn (chân thành, thành thật, cởi mở)
Tham khảo
sửa- "чистосердечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)