четырёхчасовой

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

четырёхчасовой

  1. (пролдолжающийся четыре часа) [lâu] bốn giờ, bốn tiếng đồng hồ.
  2. (о поезде и т. п) (thông tục) lúc bốn giờ.

Tham khảo sửa