четырёхчасовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của четырёхчасовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohčasovój |
khoa học | četyrëxčasovoj |
Anh | chetyryokhchasovoy |
Đức | tschetyrjochtschasowoi |
Việt | tretyriokhtraxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчетырёхчасовой
- (пролдолжающийся четыре часа) [lâu] bốn giờ, bốn tiếng đồng hồ.
- (о поезде и т. п) (thông tục) lúc bốn giờ.
Tham khảo
sửa- "четырёхчасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)