четырёхтактный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

четырёхтактный

  1. (муз.) [có] bốn nhịp.
  2. (тех.) [có] bốn kỳ, bốn nhịp.

Tham khảo

sửa