черпать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черпать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čérpat' |
khoa học | čerpat' |
Anh | cherpat |
Đức | tscherpat |
Việt | trerpat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчерпать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Múc, tát, xúc.
- черпать воду — múc nước, tát nước
- черпать землю — xúc đất
- перен. — khai thác, tìm kiếm, tìm tòi, thu nhận, lĩnh hội, lấy
- черпать силы — tìm kiếm nguồn sức lực
Tham khảo
sửa- "черпать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)